Tìm hiểu về IP55 và IP65
IP55 so với IP65: Sự khác biệt là gì và cái nào tốt hơn?
Nếu bạn hoạt động trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, viễn thông, ô tô, điện tử hoặc tương tự, việc xác định cấp độ bảo vệ xâm nhập (IP) phù hợp cho doanh nghiệp của bạn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả nơi làm việc của bạn và các sản phẩm sản xuất. Xếp hạng IP phổ biến, như IP55 và IP65, cung cấp cho chủ doanh nghiệp thông tin có giá trị về vỏ bọc điện và mức độ bảo vệ thiết bị điện tử chống bụi, độ ẩm và các mối nguy tiềm ẩn khác.
Hệ thống xếp hạng IP là gì?
Các hệ thống xếp hạng IP ban đầu, được gọi là mã bảo vệ xâm nhập hoặc mã bảo vệ quốc tế, được phát triển bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC). Các doanh nghiệp thường dựa vào xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập (IP) để xác định mức độ bảo vệ của thiết bị điện tử chống lại sự tiếp xúc ngẫu nhiên với các yếu tố môi trường như bụi, nước và các vật liệu có hại khác. Hệ thống xếp hạng IP, nói chung, ngày càng trở nên quan trọng trong các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nhỏ vì nó cung cấp tiêu chuẩn đáng tin cậy cho người tiêu dùng và nhà phát triển sản phẩm nhằm đánh giá độ an toàn sản phẩm và nơi làm việc. Chữ số đầu tiên trong xếp hạng nằm trong khoảng từ IP 0 (không bảo vệ) đến IP 6 (chống bụi), trong khi chữ số thứ hai hiển thị mức độ bảo vệ sản phẩm của bạn chống lại chất lỏng và độ ẩm.
Xếp hạng “0” hoặc “X” cho chữ số thứ hai của xếp hạng IP sẽ cho thấy không có khả năng bảo vệ chống lại nước, trong khi xếp hạng “9” sẽ cho thấy mức độ bảo vệ cao nhất chống lại nước, đặc biệt là chống lại nước nóng áp suất cao từ các góc độ khác nhau. Xếp hạng IP 8 thường được coi là không thấm nước
Tìm hiểu hệ thống xếp hạng IP
Để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu, chủ doanh nghiệp cần hiểu kỹ hệ thống phân loại và biết hàng hóa và thiết bị của họ phải tuân thủ xếp hạng IP nào để đảm bảo nơi làm việc an toàn và cho ra những sản phẩm thành công
Dưới đây là bảng phân tích các cấp độ bảo vệ khác nhau chống lại chất rắn xâm nhập. Hãy nhớ rằng thời gian kiểm nghiệm thay đổi theo từng hạng:
X – Không đủ dữ liệu để thiết lập xếp hạng
0 – Không bảo vệ xâm nhập
1 – Các hạt > 50 mm đến 2,0 in
2 – Các hạt > 12,5 mm đến 0,49 in
3 – Các hạt > 2,5 mm đến 0,098 in
4 – Các hạt > 1 mm đến 0,039 in
5 – Chống bụi
6 – Kín bụi
Chữ số thứ hai trong mã xếp hạng IP cho biết bảo vệ như sau: X – Không đủ dữ liệu để thiết lập xếp hạng
0 – Không có bảo vệ chống xâm nhập chống lại chất lỏng
1 – Các giọt rơi thẳng đứng
2 – Nước rơi thẳng đứng góc 15 độ
3 – Phun nước ở mọi góc lên đến 60 độ
4 – Bắn nước từ bất kỳ hướng nào trong tối đa 10 phút
5 – Phun nước lên từ vòi phun lên đến 0,25 ở mọi góc độ
6 – Phun nước công suất lớn hơn nước từ vòi phun lên đến 0,25 ở mọi góc độ
6K – Nước phun công suất cao hơn với áp suất tăng từ vòi phun lên đến 0,25 in ở mọi góc độ
7 – Ngâm nước lên đến độ sâu 3 feet, 3 inch
8 – Ngâm nước lớn hơn 3 feet, sâu 3 inch
9k – Nước phun nhiệt độ cao
Cuối cùng, thông tin ký tự thứ ba bổ sung theo sau hai chữ số đầu tiên trong mã xếp hạng IP cho biết các tiêu chuẩn sản phẩm. Các mã này được biểu thị bằng các chữ cái sau:
D – Dây
F – Chống dầu
H – Thiết bị điện áp cao
M – Thiết bị đang chuyển động
S – Đứng yên
W – Điều kiện thời tiết cụ thể
IP55 là gì?
Thông thường, bạn sẽ gặp phải xếp hạng IP55 trên chính sản phẩm nếu không phải trên bao bì đi kèm. Vì các cơ quan quản lý yêu cầu các nhà sản xuất thực thi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như vậy, hầu hết các doanh nghiệp muốn duy trì ít nhất xếp hạng IP55. Xếp hạng này có khả năng bảo vệ hạn chế khỏi bụi và nước, làm cho nó trở thành một lựa chọn cho việc sử dụng trong nhà và ngoài trời. Tuy nhiên, các sản phẩm có xếp hạng IP55 là không chống thấm nước
IP65 là gì?
Xếp hạng IP65 là một tiêu chuẩn công nghiệp để bảo vệ điện và cơ học khỏi bụi, nước, hủy hoại từ bên ngoài, tiếp xúc tình cờ và dạng tương tự. Nó cung cấp cho các doanh nghiệp tiêu chuẩn bảo vệ thiết yếu khỏi các yếu tố thời tiết và môi trường theo yêu cầu của cơ quan quản lý. Các thiết bị và sản phẩm được xếp hạng IP65 thường có sự kết hợp của các miếng đệm, chất bịt kín, cáp và tuyến cáp, cho phép bảo vệ khỏi các vật lạ như tia nước, bụi, dầu và hóa chất. Những tính năng này đảm bảo hoạt động an toàn của thiết bị trong các môi trường làm việc nhiều rủi ro tiềm tàng. Xếp hạng này chứng nhận rằng sản phẩm đã được đánh giá về khả năng bảo vệ toàn diện chống ăn mòn, rung lắc và có thể hoạt động trong một khoảng nhiệt độ nhất định.
Xếp hạng IP55 tương đối phổ biến trên nhiều môi trường kinh doanh và công nghiệp. Nó bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vật thể lạ gây lỗi cho các sản phẩm và các mối nguy hại khác tại nơi lắp/đặt. Tiêu chuẩn này giúp ngăn chặn các hạt có khả năng gây hại xâm nhập và ảnh hưởng đến hoạt động của máy móc và các sản phẩm sản xuất. IP55 tương tự cung cấp khả năng bảo vệ chống nước phun từ các hướng.
Xếp hạng IP65 mạnh mẽ hơn đáng kể với khả năng tăng cường chống xâm nhập của bụi, vì vậy thiết bị giảm xâm nhập bụi đáng kể. Tương tự,IP65 cung cấp sự bảo vệ khỏi các tia nước mạnh, và từ mọi hướng. Do đó, xếp hạng phù hợp nhất để sử dụng trong môi trường ướt hoặc ẩm ướt, chẳng hạn như sàn nhà máy nơi chịu tác động ẩm, ướt thường xuyên. Bạn có thể thấy cả 2 xếp hạng này được dán nhãn trên các sản phẩm và chất liệu khác nhau bao gồm thép, thép không gỉ, nhựa và nhôm.
Những cân nhắc chính khi lựa chọn giữa IP55 và IP65
Đối với các kho sản xuất nơi cần lắp thiết bị, việc lựa chọn giữa xếp hạng IP55 và IP65 thoạt nhìn có vẻ khó khăn, nhưng thực chất không phải quá phức tạp. Khi lựa chọn giữa IP55 và IP65, cân nhắc đầu tiên là các điều kiện môi trường đang hoạt động. IP55 có thể là một lựa chọn phù hợp nếu môi trường được bảo vệ hợp lý khỏi bụi và độ ẩm. IP65, mặt khác, có thể thích hợp hơn trong các nhà kho có điều kiện khắc nghiệt hơn, nơi thiết bị có thể tiếp xúc với mức độ hạt bụi cao hơn. Ví dụ, vỏ polycarbonate được xếp hạng NEMA từ Polycase tuân thủ IP65 và phù hợp để bảo vệ dưới các yếu tố khác nhau. Thực hiện giải pháp như thế này nếu nơi làm việc của bạn phải chịu mức bụi cao. Biết trước điều kiện môi trường nơi sản xuất giúp dễ dàng chọn lựa xếp hạng và có mức độ chính xác hơn nhiều.
Cần xem xét thời hạn sử dụng mong muốn của thiết bị bạn định lắp đặt. Xếp hạng IP55 cung cấp sự bảo vệ phù hợp chống lại chất khô, nhưng xếp hạng IP65 thậm chí còn hoạt động tốt hơn trong các điều kiện khắc nghiệt hơn. Cả hai xếp hạng đều có thể kéo dài tuổi thọ hữu ích của máy móc vì chúng bảo vệ chống nước và tang hiệu quả trong môi trường có độ ẩm và ngưng tụ gây rủi ro. Tuy nhiên, nếu thiết bị của bạn phải chịu nước phun mạnh hoặc thậm chí ngập nước, bạn có thể cần phải áp dụng IP là 7 hoặc 8.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào tuổi thọ mong muốn mỗi thiết bị, IP55 hoặc IP65 phải phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp. Đối với giải pháp ngoài trời, hãy cân nhắc sử dụng vỏ bọc dòng ZH được xếp hạng IP65 để chống bụi và thời tiết tối ưu.
Mức độ an toàn tại nơi làm việc luôn là mối quan tâm khi lựa chọn giữa xếp hạng IP55 và IP65. Cả hai đều cung cấp mức độ bảo vệ tương tự nhau. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ứng dụng của bạn, bạn có thể yêu cầu tăng khả năng chống bụi để thiết bị của bạn không bị hỏng. Máy móc lắp đặt trong môi trường rủi ro, phải có đánh giá chính xác để đảm bảo an toàn cho người lao động. Điều quan trọng là phải đánh giá môi trường, nhưng việc chọn IP chính xác sẽ giúp bạn duy trì một địa điểm làm việc an toàn tối ưu.
Đây chỉ là một vài yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn giữa xếp hạng IP55 và IP65. Hãy lưu ý bắt đầu bằng đánh giá các điều kiện môi trường hoạt động, trước khi xem xét tuổi thọ thiết bị và các mối quan tâm về an toàn tại nơi làm việc, để đưa ra quyết định cuối cùng. Khi bạn xem xét 3 cân nhắc chính này, bạn hoàn toàn yên tâm để chọn IP phù hợp nhằm bảo vệ thiết bị và nhân viên khỏi bị hư hại và rủi ro thương tích tại nơi làm việc
Nguồn: https://www.polycase.com/techtalk/ip-rated-enclosures/ip55-vs-ip65.html